×

Liên Hệ

Kaolin
Trang chủ> Sản phẩm> Kaolin
  • Bột cao lanh dùng làm phụ gia sơn nước, chuẩn bị lớp phủ công nghiệp, lớp phủ trang trí ngoại thất và sơn gia dụng
  • Bột cao lanh dùng làm phụ gia sơn nước, chuẩn bị lớp phủ công nghiệp, lớp phủ trang trí ngoại thất và sơn gia dụng
  • Bột cao lanh dùng làm phụ gia sơn nước, chuẩn bị lớp phủ công nghiệp, lớp phủ trang trí ngoại thất và sơn gia dụng
  • Bột cao lanh dùng làm phụ gia sơn nước, chuẩn bị lớp phủ công nghiệp, lớp phủ trang trí ngoại thất và sơn gia dụng
  • Bột cao lanh dùng làm phụ gia sơn nước, chuẩn bị lớp phủ công nghiệp, lớp phủ trang trí ngoại thất và sơn gia dụng
  • Bột cao lanh dùng làm phụ gia sơn nước, chuẩn bị lớp phủ công nghiệp, lớp phủ trang trí ngoại thất và sơn gia dụng
  • Bột cao lanh dùng làm phụ gia sơn nước, chuẩn bị lớp phủ công nghiệp, lớp phủ trang trí ngoại thất và sơn gia dụng
  • Bột cao lanh dùng làm phụ gia sơn nước, chuẩn bị lớp phủ công nghiệp, lớp phủ trang trí ngoại thất và sơn gia dụng
  • Bột cao lanh dùng làm phụ gia sơn nước, chuẩn bị lớp phủ công nghiệp, lớp phủ trang trí ngoại thất và sơn gia dụng
  • Bột cao lanh dùng làm phụ gia sơn nước, chuẩn bị lớp phủ công nghiệp, lớp phủ trang trí ngoại thất và sơn gia dụng
  • Bột cao lanh dùng làm phụ gia sơn nước, chuẩn bị lớp phủ công nghiệp, lớp phủ trang trí ngoại thất và sơn gia dụng
  • Bột cao lanh dùng làm phụ gia sơn nước, chuẩn bị lớp phủ công nghiệp, lớp phủ trang trí ngoại thất và sơn gia dụng

Bột cao lanh dùng làm phụ gia sơn nước, chuẩn bị lớp phủ công nghiệp, lớp phủ trang trí ngoại thất và sơn gia dụng

Mô tả

Bột cao lanh, một khoáng sản phi kim loại quan trọng, đã là một phần thiết yếu trong các hoạt động công nghiệp và sản xuất của con người trong nhiều thế kỷ. Bột cao lanh có nguồn gốc từ quá trình phong hóa và phân hủy của các khoáng chất nhôm - silicat, chủ yếu bao gồm các khoáng chất sét nhóm cao linh. Tên gọi của nó bắt nguồn từ ngôi làng Gaoling ở tỉnh Giang Tây, thành phố Cảnh Đức Trấn, Trung Quốc, nơi những mỏ chất lượng cao lần đầu tiên được phát hiện và khai thác sử dụng.
Loại bột mịn này thường có màu trắng hoặc gần như trắng, và được đặc trưng bởi một loạt các tính chất nổi bật. Các đặc tính vật lý và hóa học độc đáo của nó đã cho phép ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, làm cho nó trở thành một nguyên liệu thiết yếu trong các quá trình sản xuất hiện đại. Từ việc nâng cao chất lượng các sản phẩm giấy đến đóng vai trò nền tảng trong sản xuất gốm sứ, sự đa dụng của bột cao linh thực sự ấn tượng. Trong các phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu hơn vào các đặc tính, ứng dụng, quy trình sản xuất và động lực thị trường xung quanh khoáng chất vô giá này, khám phá cách mà nó tiếp tục định hình và hỗ trợ các lĩnh vực khác nhau của nền kinh tế toàn cầu.

Đặc điểm vật lý

Hình thức : Bột cao lanh nguyên chất thường xuất hiện dưới dạng một loại bột mịn, màu trắng hoặc trắng ngà. Khi chứa tạp chất, màu sắc của nó có thể thay đổi. Như đã đề cập trước đó, các tạp chất chứa sắt có thể khiến nó có màu vàng nhạt, nâu nhạt hoặc đỏ nhạt, trong khi tạp chất hữu cơ có thể làm cho nó có màu xám hoặc đen. Kết cấu của bột cao lanh cực kỳ mịn và trơn láng khi chạm vào, đây là đặc tính góp phần vào việc ứng dụng của nó trong các ngành công nghiệp mà yêu cầu vật liệu mềm và không mài mòn.
Kích thước hạt và phân bố : Kích thước hạt của bột cao lanh có thể thay đổi tùy theo nguồn gốc và các phương pháp xử lý được áp dụng. Nói chung, các hạt cao lanh có thể dao động từ những hạt rất mịn ở kích thước keo (nhỏ hơn 1 micromet) đến những hạt thô hơn lên tới vài chục micromet. Trong các ứng dụng như phủ giấy, người ta thường mong muốn tỷ lệ cao các hạt mịn (ưu tiên nhỏ hơn 2 micromet). Cao lanh hạt mịn có thể mang lại độ phủ tốt hơn và độ nhẵn mịn khi tráng lên giấy, cải thiện khả năng in ấn và vẻ ngoài của giấy. Ngược lại, trong một số ứng dụng làm chất độn cho nhựa hoặc cao su, phân bố kích thước hạt rộng hơn có thể được chấp nhận, vì điều này có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học và hiệu quả về chi phí của các vật liệu tổ hợp.
Độ trắng : Độ trắng là một tính chất vật lý quan trọng của bột cao lanh, đặc biệt trong các ngành công nghiệp như giấy, gốm sứ và sơn. Độ trắng được đo bằng phần trăm ánh sáng phản xạ từ mẫu cao lanh so với vật liệu tham chiếu trắng tiêu chuẩn, chẳng hạn như magie oxit hoặc bari sunfat. Cao lanh chất lượng cao dùng để sản xuất giấy trắng cao cấp hoặc sứ cao cấp thường có giá trị độ trắng rất cao, đôi khi vượt quá 90%. Độ trắng của cao lanh có thể được cải thiện thông qua các quá trình như tuyển khoáng, tẩy trắng và nung.
Mật độ : Mật độ của bột cao lanh tương đối thấp so với nhiều khoáng chất khác, thường nằm trong khoảng 2.54 - 2.60 g/cm³. Mật độ thấp này làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn khi dùng làm chất độn trong các loại vật liệu khác nhau. Ví dụ, khi được thêm vào nhựa hoặc cao su, nó có thể tăng thể tích sản phẩm mà không làm tăng quá nhiều trọng lượng, điều này rất có lợi trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu nhẹ, chẳng hạn như trong sản xuất các mặt hàng tiêu dùng hoặc các bộ phận ô tô.

Các Ứng Dụng Rộng Rãi Của Bột Cao Lanh

Trong Ngành Gốm Sứ

Bột cao lanh là một nguyên liệu cơ bản và không thể thay thế trong ngành công nghiệp gốm sứ. Nó đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để tạo ra nhiều loại sản phẩm gốm sứ khác nhau, từ đồ dùng bằng sứ tinh xảo đến các tác phẩm nghệ thuật phức tạp và vật liệu gốm xây dựng bền chắc. Một trong những đóng góp quan trọng nhất của bột cao lanh trong sản xuất gốm sứ là vai trò tăng cường độ bền và tính ổn định khi nung kết. Trong quá trình nung kết, tức là giai đoạn nung vật thể gốm (vật thể gốm chưa nung) ở nhiệt độ cao, cao lanh trải qua một loạt biến đổi vật lý và hóa học. Các thành phần nhôm - silicat trong cao lanh phản ứng với các chất khác trong hỗn hợp gốm, tạo thành các pha tinh thể mới như mulit. Mulit là thành phần chính giúp gốm sứ có độ bền cơ học và ổn định nhiệt tốt hơn, làm cho sản phẩm gốm sứ cuối cùng trở nên chống nứt, biến dạng và mài mòn hiệu quả hơn.
Hơn nữa, bột cao lanh cải thiện đáng kể khả năng định hình của gốm sứ. Độ dẻo tự nhiên của nó cho phép các nghệ nhân và nhà sản xuất gốm sứ dễ dàng tạo hình đất sét thành nhiều hình dạng phức tạp khác nhau. Cho dù đó là chạm khắc tinh xảo trên bình sứ hay đúc chính xác gạch men, độ dẻo của cao lanh đảm bảo rằng cao lanh có thể giữ nguyên hình dạng trong quá trình tạo hình và sau khi sấy khô. Ngoài ra, cao lanh có tác động tích cực đến độ trắng của gốm sứ. Trong sản xuất sứ chất lượng cao, cao lanh có độ trắng cao thường được sử dụng làm nguyên liệu chính. Màu trắng của cao lanh mang lại vẻ ngoài tinh khiết và thanh lịch cho gốm sứ, đồng thời là nền tảng tốt cho quá trình tráng men và tạo màu, cho phép tạo ra các sản phẩm gốm sứ sống động và đẹp mắt.

Trong ngành Công nghiệp Giấy

Trong ngành công nghiệp giấy, bột cao lanh đóng hai vai trò vừa là chất độn vừa là vật liệu phủ, góp phần đáng kể vào việc cải thiện chất lượng sản phẩm giấy. Với vai trò là chất độn, bột cao lanh được thêm vào bột giấy trong quá trình sản xuất giấy. Các hạt cao lanh có kích thước nhỏ lấp đầy các khoảng trống giữa các sợi cellulose trong bột giấy. Điều này không chỉ làm tăng độ dày đặc của giấy mà còn cải thiện độ mịn của nó. Bề mặt giấy mịn hơn sẽ có lợi cho in ấn, vì giúp mực bám và truyền tốt hơn, mang lại hình ảnh in sắc nét và sống động hơn.
Khi được sử dụng làm lớp phủ, bột cao lanh được phủ lên bề mặt giấy sau khi giấy đã được định hình. Lớp phủ làm từ cao lanh tăng độ bóng của giấy, giúp giấy trở nên hấp dẫn hơn về mặt thẩm mỹ, đặc biệt là trong các tạp chí cao cấp, tờ rơi và giấy in ảnh. Ngoài ra, lớp phủ cao lanh còn cải thiện độ đục của giấy. Độ đục rất quan trọng đối với giấy vì nó ngăn mực in hoặc chữ trên một mặt giấy hiện xuyên qua mặt kia. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các tài liệu nhiều trang và ấn phẩm in nơi yêu cầu khả năng đọc rõ ràng. Hơn nữa, lớp phủ cao lanh cũng cải thiện khả năng hấp thụ mực của giấy. Nó có thể hấp thụ và giữ mực hiệu quả hơn, giảm hiện tượng lem mực và nhòe mực, từ đó nâng cao chất lượng in tổng thể.

Trong ngành Công nghiệp Cao su

Bột cao lanh đã được sử dụng rộng rãi như một chất độn trong ngành công nghiệp cao su, mang lại hàng loạt cải thiện cho các sản phẩm cao su. Khi bột cao lanh được đưa vào ma trận cao su, nó làm tăng tính ổn định hóa học của cao su. Cao su thường xuyên tiếp xúc với nhiều yếu tố môi trường như nhiệt độ, ánh sáng và hóa chất trong suốt quá trình sử dụng. Việc bổ sung cao lanh có thể làm chậm quá trình suy giảm của cao su do những yếu tố này gây ra, từ đó kéo dài tuổi thọ của các sản phẩm cao su. Ví dụ, trong các ứng dụng cao su ngoài trời như vòi tưới vườn và thảm cao su dùng ngoài trời, hiệu ứng ổn định hóa học của cao lanh giúp ngăn ngừa hiện tượng nứt và hư hỏng cao su do tiếp xúc lâu dài với ánh nắng mặt trời và điều kiện thời tiết.
Bột cao lanh cũng cải thiện đáng kể khả năng chống mài mòn của cao su. Các hạt cao lanh mịn đóng vai trò như chất gia cố bên trong cấu trúc cao su. Khi cao su chịu ma sát, các hạt cao lanh phân bố đều ứng suất, giảm nguy cơ trầy xước và mài mòn bề mặt. Điều này rất có lợi cho các sản phẩm cao su như lốp xe, băng tải và đế giày, vốn thường xuyên tiếp xúc với các bề mặt khác và đòi hỏi độ bền mài mòn cao. Ngoài ra, độ bền cơ học của cao su được tăng cường nhờ việc bổ sung cao lanh. Hỗn hợp cao lanh - cao su có độ bền kéo và khả năng chống rách cao hơn, làm cho nó phù hợp hơn với các ứng dụng yêu cầu vật liệu cao su chắc chắn và bền bỉ.
Hơn nữa, xét về mặt kinh tế, bột cao lanh đóng vai trò là chất độn tiết kiệm chi phí. Cao su là nguyên liệu thô tương đối đắt tiền, và bằng cách thêm cao lanh, các nhà sản xuất có thể giảm lượng cao su sử dụng trong sản phẩm mà không làm giảm nhiều hiệu suất của nó. Điều này cho phép sản xuất các sản phẩm cao su với chi phí thấp hơn, giúp tăng tính cạnh tranh trên thị trường.

Trong ngành Sơn và Lớp phủ

Trong ngành công nghiệp sơn và chất phủ, bột cao lanh thường được sử dụng làm chất độn, mang lại nhiều ưu điểm cho sản phẩm cuối cùng. Một trong những chức năng chính của cao lanh trong sơn và chất phủ là cải thiện khả năng thi công bằng cọ. Các hạt cao lanh mịn và trơn giúp sơn hoặc lớp phủ lan tỏa đều trên bề mặt cần phủ. Điều này tạo nên lớp màng phủ đồng đều và nhẵn mịn hơn, giảm khả năng xuất hiện các vết cọ hoặc tình trạng phủ không đều. Ví dụ, khi sơn một bức tường bằng sơn latex có chứa cao lanh, thợ sơn có thể đạt được lớp hoàn thiện đồng nhất hơn, làm cho bề mặt sơn trông chuyên nghiệp hơn.
Kaolin cũng góp phần tăng độ ổn định khi lưu trữ các loại sơn và chất phủ. Nó giúp ngăn ngừa hiện tượng lắng đọng của bột màu và các thành phần khác trong sơn theo thời gian. Trong một thùng sơn, nếu các thành phần tách lớp và lắng xuống, điều này có thể dẫn đến màu sắc và hiệu suất không đồng đều khi sử dụng sơn. Kaolin đóng vai trò như một chất ổn định, giữ cho sơn ở trạng thái đồng nhất trong quá trình lưu trữ, đảm bảo chất lượng sơn luôn ổn định từ lúc sản xuất cho đến khi thi công.
Một tính chất quan trọng khác được cải thiện bởi kaolin là khả năng chống hấp thụ ẩm của lớp phủ. Trong môi trường ẩm ướt, các lớp phủ không có tính chất chống ẩm phù hợp có thể hấp thụ nước, dẫn đến hiện tượng phồng rộp, bong tróc hoặc suy giảm chất lượng lớp phủ. Cấu trúc hóa học và tính chất vật lý của kaolin làm cho nó có khả năng kháng hấp thụ ẩm, do đó bảo vệ lớp nền bên dưới khỏi những tác động có hại của độ ẩm.
Ngoài ra, bột cao lanh có thể được sử dụng để thay thế một phần chất tạo màu dioxide titan trong các loại sơn và lớp phủ. Dioxide titan là một chất tạo màu rất hiệu quả, mang lại khả năng che phủ và độ trắng tuyệt vời nhưng tương đối đắt tiền. Trong khi đó, cao lanh có chi phí thấp hơn. Mặc dù nó không có mức độ che phủ bằng dioxide titan, nhưng khi được sử dụng kết hợp với dioxide titan hoặc trong các ứng dụng mà mức độ che phủ thấp hơn là chấp nhận được, cao lanh có thể giảm đáng kể chi phí công thức sơn mà không làm giảm quá nhiều hiệu suất tổng thể, ví dụ như trong một số loại sơn tường nội thất và lớp phủ công nghiệp giá thấp.

Trong ngành Nhựa

Bột cao lanh được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nhựa để cải thiện hiệu suất của các sản phẩm nhựa theo nhiều cách khác nhau. Một trong những chức năng chính của cao lanh trong nhựa là tăng cường độ bền cơ học. Khi thêm cao lanh vào nền nhựa, nó đóng vai trò như một chất gia cố. Các hạt cao lanh mịn phân bố đều trong khối nhựa, tạo nên cấu trúc cứng chắc hơn. Điều này dẫn đến sự gia tăng độ bền kéo, độ bền uốn và khả năng chịu va đập của nhựa. Ví dụ, trong các ống nhựa dùng trong xây dựng, việc bổ sung cao lanh có thể làm cho ống trở nên chịu lực tốt hơn trước các tác động bên ngoài, chẳng hạn như áp lực từ đất hoặc các va chạm tiềm tàng trong quá trình lắp đặt hay sử dụng.
Kaolin cũng cải thiện khả năng chống mài mòn cho nhựa. Tương tự như tác dụng của nó trong cao su, các hạt kaolin trong nhựa có thể chịu được ma sát và giảm sự mài mòn bề mặt của nhựa. Điều này đặc biệt hữu ích đối với các sản phẩm nhựa thường xuyên tiếp xúc với các bề mặt khác, chẳng hạn như bánh răng nhựa, con lăn băng tải và khuôn công nghiệp.
Hơn nữa, kaolin góp phần tăng tính ổn định nhiệt cho nhựa. Nhựa thường được sử dụng trong môi trường có nhiệt độ thay đổi, và hiệu suất của chúng có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt. Kaolin có thể giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt độ cao của nhựa mà không bị suy giảm đáng kể. Nó có thể nâng cao nhiệt độ biến dạng do nhiệt của nhựa, làm cho vật liệu phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt, chẳng hạn như trong một số bộ phận điện và phụ tùng ô tô.

Kết Luận

Bột cao lanh, với các tính chất vật lý và hóa học độc đáo, đã khẳng định vững chắc vị thế là nguyên liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Thành phần hóa học của nó, chủ yếu gồm khoáng cao lanh cùng với nhiều tạp chất khác nhau, và các đặc tính vật lý như độ trắng, kích thước hạt và khối lượng riêng, mang lại tính linh hoạt để đáp ứng các yêu cầu công nghiệp đa dạng.
Trong ngành gốm sứ, bột cao lanh là thành phần cơ bản để tạo ra các sản phẩm chất lượng cao, tăng cường độ bền khi nung, khả năng tạo hình và độ trắng. Trong ngành công nghiệp giấy, nó được sử dụng vừa làm chất độn vừa làm vật liệu phủ, cải thiện chất lượng giấy về độ mịn, độ đục và khả năng in ấn. Các ngành công nghiệp cao su, sơn và chất phủ, nhựa, cũng như vật liệu chịu lửa cũng hưởng lợi đáng kể từ bột cao lanh, với các ứng dụng từ tăng cường tính chất cơ học và hóa học đến cải thiện độ ổn định nhiệt và khả năng chịu lửa.
Việc chuẩn bị và xử lý bột cao lanh, bao gồm khai thác, tuyển quặng và các công nghệ xử lý tiên tiến như nung và biến đổi bề mặt, là yếu tố then chốt để thu được các sản phẩm cao lanh với những tính chất mong muốn. Những quá trình này không chỉ cải thiện độ tinh khiết và chất lượng của cao lanh mà còn mở rộng phạm vi ứng dụng bằng cách nâng cao khả năng tương thích với các vật liệu khác.
膨润土_01.jpg膨润土_02.jpg膨润土_09.jpg膨润土_10.jpg
外贸华邦高岭土-_03 - 副本.jpg外贸华邦高岭土-_04 - 副本.jpg外贸华邦高岭土-_07 - 副本.jpg

Yêu cầu