Bột wollastonite, được chiết xuất từ khoáng vật wollastonite, là hợp chất canxi metasilicate với công thức hóa học CaSiO₃. Khoáng vật này hình thành trong điều kiện biến chất khi các mỏ đá vôi hoặc dolomit bị tác động bởi nhiệt độ và áp suất cao, thường có sự hiện diện của các chất lỏng giàu silica. Quá trình này gây ra các phản ứng hóa học làm biến đổi các đá cacbonat ban đầu thành đá chứa wollastonite.
Từ góc độ địa chất, các mỏ wollastonite đáng kể được tìm thấy trên khắp thế giới. Tại Hoa Kỳ, các nguồn chính nằm ở New York và Nevada. Dãy núi Adirondack của New York có chứa các mỏ rộng lớn, hình thành thông qua các tương tác địa chất phức tạp từ các hoạt động kiến tạo cổ đại. Trung Quốc là một nhà sản xuất hàng đầu khác, với các mỏ phân bố ở nhiều tỉnh. Các nguồn đáng chú ý khác bao gồm Ấn Độ, Mexico và Canada.
Việc khai thác wollastonite bắt đầu bằng việc khai thác hở pit, nơi mà quặng được lấy từ lòng đất. Sau khi khai thác, quặng wollastonite thô trải qua một loạt các bước xử lý. Đầu tiên, nó được nghiền thành những mảnh nhỏ hơn sử dụng máy nghiền hàm và máy nghiền nón. Sau đó, quặng đã nghiền được nghiền thành bột mịn trong máy nghiền bi hoặc máy nghiền con lăn dọc. Để thu được bột wollastonite có độ tinh khiết cao, vật liệu đã nghiền được xử lý thêm thông qua các phương pháp như tách từ để loại bỏ tạp chất chứa sắt, và tuyển nổi để tách các khoáng chất không mong muốn. Các bước làm sạch này rất quan trọng vì ngay cả lượng tạp chất nhỏ nhất cũng có thể ảnh hưởng đến đặc tính của bột.
Bột wollastonite được đặc trưng bởi cấu trúc tinh thể kim (giống kim) độc đáo, điều này mang lại cho nó những tính chất vật lý và hóa học vượt trội. Nó có điểm nóng chảy cao khoảng 1540°C, khiến nó phù hợp cho các ứng dụng ở nhiệt độ cao. Bột này cũng thể hiện khả năng ổn định nhiệt tuyệt vời, độ hấp thụ nước thấp và khả năng kháng hóa học cao đối với axit và kiềm. Hình dạng kim của nó cung cấp khả năng tăng cường vượt trội khi được thêm vào các vật liệu khác, cải thiện độ bền cơ học và sự ổn định kích thước của các vật liệu composite.
Trong lĩnh vực công nghiệp, bột wollastonite có nhiều ứng dụng đa dạng. Trong ngành gốm sứ, nó được sử dụng như một chất làm chảy, giảm nhiệt độ nung và cải thiện độ bền và độ chắc của sản phẩm gốm sứ. Trong ngành nhựa, nó hoạt động như một chất điền đầy gia cường, tăng cường độ cứng, khả năng chịu va đập và nhiệt độ biến dạng do nhiệt của nhựa. Trong lĩnh vực sơn và phủ, nó cải thiện độ mờ, khả năng chống thời tiết và tính chất chống lắng của sơn. Ngoài ra, trong việc sản xuất vật liệu ma sát cho phanh và ly hợp ô tô, bột wollastonite giúp duy trì hệ số ma sát ổn định, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy.