Các nhà sản xuất thiết bị công nghiệp không ngừng tìm kiếm vật liệu để nâng cao độ bền và hiệu suất của các bộ phận. Trong số đó, bột than hoạt tính đã trở thành chất phụ gia quan trọng, đặc biệt đối với các ứng dụng đòi hỏi khả năng quản lý nhiệt và độ bền cơ học vượt trội. Bột than hoạt tính có độ dẫn nhiệt trung bình nói riêng đã cách mạng hóa quá trình sản xuất phớt cao su được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Trong các loại máy móc hạng nặng, chẳng hạn như thiết bị xây dựng và xe tải khai mỏ, các phớt cao su phải chịu đựng điều kiện vận hành khắc nghiệt. Những phớt này phải chịu được hệ thống thủy lực áp suất cao, bụi mài mòn và dao động nhiệt độ đáng kể. Loại muội than có độ dẫn nhiệt trung bình đóng vai trò quan trọng trong trường hợp này. Nhờ khả năng tạo ra các kênh dẫn nhiệt hiệu quả bên trong các hỗn hợp cao su, nó làm giảm tác động của hiện tượng quá nhiệt. Ví dụ, trong các phớt thủy lực của máy đào, nơi nhiệt độ có thể tăng vọt lên đến 130°C trong quá trình vận hành liên tục, việc bổ sung cấp độ muội than đặc chủng này ở mức 18 - 22% tải lượng sẽ kéo dài đáng kể tuổi thọ của phớt.
Ngành công nghiệp điện tử cũng được hưởng lợi từ muội carbon có độ dẫn nhiệt trung bình trong các bộ phận làm từ cao su. Trong các trung tâm dữ liệu, các tủ máy chủ phụ thuộc vào gioăng cao su để duy trì kiểm soát môi trường, ngăn bụi xâm nhập và đảm bảo lưu lượng không khí phù hợp. Những gioăng này tiếp xúc với nhiệt sinh ra từ các đơn vị tính toán hiệu suất cao. Muội carbon có độ dẫn nhiệt trung bình, với độ dẫn nhiệt từ 15 - 25 W/(m·K), giúp tản nhiệt này. Bằng cách giảm nhiệt độ của gioăng cao su, nó ngăn chặn hiện tượng gioăng bị cứng và nứt sớm, vốn có thể dẫn đến khe hở và độ kín môi trường bị ảnh hưởng.
Trong các ứng dụng đường sắt, các phớt cao su ở cửa và cửa sổ tàu hỏa phải đối mặt với những thách thức đặc biệt. Dao động liên tục, tiếp xúc với điều kiện thời tiết thay đổi và nhu cầu duy trì độ kín khí trong quá trình di chuyển với tốc độ cao đòi hỏi các phớt phải có tính chất vượt trội. Carbon đen có độ dẫn nhiệt trung bình gia cố các phớt này, cải thiện độ bền kéo của chúng. Cấu trúc trung bình của carbon đen (giá trị hấp thụ DBP từ 80 - 95 cm³/100g) và kích thước hạt (35 - 45 nm) đảm bảo rằng các phớt vẫn đủ linh hoạt để ôm sát vào khung cửa và cửa sổ, đồng thời chịu được ứng suất cơ học trong quá trình vận hành hàng ngày.
Thiết bị hàng hải, bao gồm tàu thuyền và giàn khoan ngoài khơi, sử dụng các phớt cao su trong nhiều hệ thống khác nhau, từ buồng động cơ đến các bộ phận ngâm dưới nước. Sự ăn mòn bởi nước muối và chuyển động không ngừng của các phương tiện này càng làm gia tăng ứng suất tác động lên các phớt cao su này. Muội carbon dẫn nhiệt trung bình không chỉ cải thiện khả năng tản nhiệt mà còn tăng cường khả năng chống lão hóa của cao su. Diện tích bề mặt riêng lớn (120 - 180 m²/g) của nó giúp giữ các gốc tự do, ngăn chặn sự phân hủy oxy hóa do môi trường biển gây ra. Các thử nghiệm trên phớt cao su được sử dụng trong bơm tàu biển cho thấy những phớt chứa loại muội carbon này vẫn giữ được 75% độ bền kéo ban đầu sau 3000 giờ tiếp xúc với nước biển ở 80°C, so với chỉ 40% ở các phớt dùng muội carbon tiêu chuẩn.
Trong quá trình sản xuất các thiết bị điện gia dụng như máy giặt và tủ lạnh, các gioăng cao su đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì độ bền và hiệu suất của thiết bị. Trong máy giặt, các gioăng ở trống máy và van cấp nước cần phải chịu được tác động của nước và nhiệt sinh ra trong quá trình vắt. Gioăng được gia cố bằng muội than có độ dẫn nhiệt trung bình giúp quản lý nhiệt tốt hơn, giảm nguy cơ hỏng gioăng do quá nhiệt. Điều này góp phần kéo dài tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.
Công ty chúng tôi cung cấp hai cấp độ chuyên dụng của muội than có độ dẫn nhiệt trung bình. CBT - 15, với độ dẫn nhiệt từ 15 - 20 W/(m·K), được tối ưu hóa cho các loại cao su như cao su acrylonitrile-butadien (NBR) và fluoroelastomer (FKM), thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp và ô tô. CBT - 25, với dải độ dẫn nhiệt cao hơn từ 20 - 25 W/(m·K), lý tưởng cho cao su EPDM và cao su silicon, vốn phổ biến trong các ứng dụng điện và hàng hải.
Mỗi cấp độ đều trải qua quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Độ dẫn nhiệt được đo chính xác bằng phương pháp chớp sáng laser, trong khi phân tích kích thước hạt thông qua kỹ thuật tán xạ ánh sáng động học đảm bảo kích thước hạt đồng đều. Kiểm tra tính tương thích với cao su đảm bảo rằng muội carbon được tích hợp hoàn toàn vào các ma trận cao su khác nhau. Chúng tôi duy trì kiểm soát chặt chẽ hàm lượng độ ẩm (≤0,3%) và hàm lượng tro (≤0,5%) để ngăn chặn hiện tượng kết tụ trong quá trình trộn.
Dịch vụ hậu mãi và logistics của chúng tôi được thiết kế nhằm hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sản xuất. Chúng tôi đóng gói carbon black trong các túi chống ẩm, chống tĩnh điện (túi 25 kg có lớp lót bên trong bằng polyethylene) hoặc túi lớn 1000 kg cho các đơn hàng quy mô lớn. Chúng tôi đã thiết lập các tuyến vận chuyển đến các trung tâm sản xuất chính trên toàn cầu, với thời gian giao hàng dao động từ 12-20 ngày. Đội ngũ dịch vụ hậu mãi của chúng tôi thường xuyên thực hiện các buổi kiểm tra hậu mãi, cung cấp giải pháp cho bất kỳ vấn đề nào liên quan đến độ phân tán của carbon black hoặc tối ưu hóa hiệu suất.