Sơn gốc nước ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các loại sơn trang trí và kiến trúc nhờ hàm lượng hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC) thấp hơn và tác động môi trường ít hơn, nhưng chúng thường kém bền và hiệu suất thấp hơn so với các loại sơn dùng dung môi. Bột Wollastonite đã nổi lên như một phụ gia chức năng giúp thu hẹp khoảng cách này, cải thiện các tính chất quan trọng của sơn gốc nước trong khi vẫn duy trì được lợi thế thân thiện với môi trường của chúng.
Khả năng chống trầy xước và mài mòn là yếu tố quan trọng để lớp sơn hoàn thiện có độ bền lâu dài, đặc biệt ở những khu vực có lưu lượng đi lại cao như hành lang, nhà bếp và không gian thương mại. Bột wollastonite với các hạt cứng, có hình dạng kim (sợi) tạo thành một mạng lưới gia cố bên trong màng sơn, cải thiện đáng kể khả năng chống lại tổn thất vật lý. Khi được thêm vào ở nồng độ từ 5–15%, các hạt hình kim này đan vào nhau để tạo thành một lớp bề mặt chắc chắn, chống lại các vết trầy xước do đồ đạc, dụng cụ và việc sử dụng hàng ngày. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của các bề mặt được sơn, giảm nhu cầu sơn lại thường xuyên và hạ thấp chi phí bảo trì trong dài hạn.
Độ che phủ, hay khả năng che khuất, là một tính chất quan trọng khác được cải thiện nhờ bột wollastonite. Chỉ số khúc xạ cao và màu trắng của nó (thường có độ trắng trên 90) làm tăng khả năng che phủ bề mặt phía dưới của sơn, giảm số lớp sơn cần thiết để đạt được độ phủ hoàn toàn. Điều này đặc biệt hữu ích khi sơn phủ lên các bề mặt tối màu hoặc không đồng đều, nơi việc đạt được màu sắc thống nhất thường khó khăn. Nhờ cải thiện độ che phủ, wollastonite cho phép các nhà sản xuất giảm lượng titanium dioxide (TiO2) - thành phần chính tạo độ che phủ - trong công thức sản phẩm, từ đó hạ thấp chi phí nguyên liệu mà vẫn đảm bảo hiệu suất sử dụng.
Việc giảm VOC là yếu tố chính thúc đẩy sử dụng bột wollastonite trong sơn gốc nước. Các chất làm đặc và chất kết dính truyền thống trong các công thức sơn gốc nước có thể làm tăng mức VOC, nhưng khả năng cải thiện độ nhớt và hình thành màng của wollastonite cho phép sử dụng các chất thay thế có mức VOC thấp hơn. Cấu trúc dạng vảy của wollastonite cũng giúp giảm tốc độ bay hơi nước trong quá trình sơn khô, cho phép pha chế với hàm lượng chất rắn cao hơn và ít chất phụ gia bay hơi hơn. Điều này phù hợp với các quy định toàn cầu giới hạn phát thải VOC trong sơn kiến trúc, chẳng hạn như quy định REACH của EU và tiêu chuẩn của EPA Hoa Kỳ, khiến các loại sơn có bổ sung wollastonite đáp ứng được các yêu cầu môi trường nghiêm ngặt.
Các đặc tính ứng dụng cũng được cải thiện với bột wollastonite. Tính chất thixotropic (giảm độ nhớt khi khuấy) của chất phụ gia giúp sơn dễ thi công hơn bằng cọ, rulo hoặc máy phun, giảm tình trạng nhỏ giọt và đảm bảo lớp phủ mịn đều. Nó cũng tăng cường độ bám dính trên nhiều loại bề mặt như bê tông, gỗ và kim loại, ngăn ngừa hiện tượng bong tróc theo thời gian. Đối với sơn ngoài trời, khả năng chịu thời tiết của wollastonite giúp lớp sơn chống chịu được tia UV, mưa và sự thay đổi nhiệt độ, duy trì độ bền màu và chất lượng bề mặt trong nhiều năm.
Việc tùy chỉnh kích thước hạt cho phép bột wollastonite được điều chỉnh phù hợp với các ứng dụng sơn cụ thể. Các cỡ hạt mịn (1–5 micron) được sử dụng trong lớp hoàn thiện bóng cao để đảm bảo bề mặt mịn, trong khi các cỡ hạt thô hơn (10–20 micron) lý tưởng cho lớp sơn mờ hoặc có kết cấu, nơi độ bền là yếu tố được ưu tiên. Các nhà cung cấp thường cung cấp wollastonite đã xử lý bề mặt (bằng silane hoặc stearate) để cải thiện khả năng phân tán trong hệ thống nước, ngăn chặn hiện tượng kết tụ và đảm bảo hiệu suất đồng đều trên toàn bộ màng sơn.
Hiệu quả chi phí là một lợi thế đáng kể khi sử dụng bột wollastonite vào trong sơn nước. Bằng cách giảm sự phụ thuộc vào các chất phụ gia đắt tiền như TiO2 và chất kết dính hiệu suất cao, nó giúp giảm chi phí pha chế đồng thời cải thiện hiệu suất tổng thể. Sự sẵn có với số lượng lớn càng hỗ trợ việc sử dụng rộng rãi trong sản xuất sơn quy mô lớn, đảm bảo nguồn cung ổn định và giá cả ổn định.