×

Liên Hệ

Trang chủ> Bài Viết> Tin tức sản phẩm

Bột wollastonite cho ngành công nghiệp cao su sản phẩm nhựa vật liệu phủ và vật liệu cơ khí

Time : 2025-06-30
Wollastonite là một khoáng vật inosilicat canxi có công thức hóa học (CaSiO3). Trong tự nhiên, nó thường chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như sắt (Fe), magiê (Mg) và mangan (Mn) có thể thay thế một phần cho canxi. Bột thường xuất hiện dưới dạng chất màu trắng hoặc gần trắng, mặc dù các tạp chất có thể khiến nó có sắc vàng nhạt hoặc hồng nhạt. Kết cấu của nó mịn và mượt, là kết quả của quá trình xử lý từ khoáng vật thô.

Wollastonite thường hình thành cấu trúc tinh thể dạng kim hoặc sợi. Hình dạng đặc biệt này mang lại khả năng gia cường tuyệt vời. Các tinh thể dạng kim có thể đan vào nhau hoặc liên kết với các vật liệu khác trong hệ thống composite, làm tăng độ bền cơ học của sản phẩm cuối cùng. Ví dụ, trong nhựa và cao su, các hạt có hình dạng này có thể cải thiện độ bền kéo, độ bền uốn và khả năng chịu va đập.

Một trong những đặc tính nổi bật nhất của bột wollastonite là độ trắng cao. Tính chất này khiến nó trở thành nguyên liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu vẻ ngoài sáng và sạch sẽ, ví dụ như trong sản xuất sơn, lớp phủ và mỹ phẩm. Độ trắng cao là do hàm lượng sắt và titan tương đối thấp, vì những nguyên tố này có thể gây ra hiện tượng phai màu.
Bột wollastonite có tỷ lệ hấp thụ dầu thấp. Tính chất này rất hữu ích trong các ứng dụng như sơn phủ và nhựa. Trong sơn phủ, nó giúp giảm lượng chất kết dính cần thiết, từ đó có thể hạ thấp chi phí sản xuất. Trong ngành nhựa, nó có thể cải thiện khả năng lưu động của nhựa trong quá trình chế biến và tăng cường độ ổn định kích thước của sản phẩm nhựa cuối cùng.
Về mặt hóa học, wollastonite tương đối trơ trong điều kiện bình thường. Nó không dễ dàng phản ứng với hầu hết các axit, bazơ hay hóa chất khác. Độ ổn định này cho phép nó được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau mà không lo ngại về sự phân hủy hóa học hoặc các phản ứng không mong muốn. Ví dụ, trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, nơi độ tinh khiết và tính ổn định của sản phẩm là vô cùng quan trọng, wollastonite có thể được sử dụng như một phụ gia trong một số sản phẩm nhờ tính trơ hóa học của nó.

Bột wollastonite có khả năng ổn định nhiệt tốt. Nó có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy đáng kể hoặc thay đổi các tính chất vật lý của nó. Điều này khiến nó phù hợp cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp gốm sứ và luyện kim, nơi mà các vật liệu cần phải chịu được nhiệt độ cao trong quá trình xử lý.

Trong ngành xây dựng, bột wollastonite được sử dụng trong nhiều sản phẩm khác nhau. Nó có thể được thêm vào các vật liệu dựa trên xi măng như bê tông và vữa. Cấu trúc hình dạng que của wollastonite giúp cải thiện các tính chất cơ học của những vật liệu này, bao gồm cả độ bền uốn và độ bền kéo. Nó cũng làm tăng tính thi công của bê tông tươi và giảm hiện tượng nứt trong quá trình bảo dưỡng. Ngoài ra, các vật liệu chứa wollastonite thường có khả năng chống cháy tốt hơn, khiến chúng phù hợp để sử dụng trong các bộ phận xây dựng yêu cầu khả năng chịu lửa.

Wollastonite đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp gốm sứ. Nó có thể được sử dụng như một chất trợ dung, giúp giảm điểm nóng chảy của nguyên liệu thô dùng trong sản xuất gốm sứ. Điều này cho phép sản xuất gốm sứ ở nhiệt độ nung thấp hơn, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí sản xuất. Wollastonite cũng cải thiện độ bền và khả năng chịu đựng của các sản phẩm gốm sứ. Trong men gốm, nó có thể làm tăng độ mịn và độ bóng của bề mặt, mang lại lớp hoàn thiện thẩm mỹ hơn.

Trong ngành công nghiệp nhựa và cao su, bột wollastonite được sử dụng như chất độn và chất gia cường. Khi được thêm vào nhựa, nó có thể cải thiện các tính chất cơ học của ma trận nhựa, ví dụ như tăng cường độ bền kéo, mô đun uốn và khả năng chịu va đập. Nó cũng giúp giảm sự co ngót của sản phẩm nhựa trong quá trình làm nguội, từ đó nâng cao độ chính xác về kích thước. Trong cao su, wollastonite có thể làm tăng độ cứng, cường độ chịu xé và khả năng chống mài mòn của hỗn hợp cao su. Ngoài ra, nó còn có thể đóng vai trò thay thế một phần cho các vật liệu gia cường đắt tiền hơn như muội than (carbon black) và silica.

Trong ngành công nghiệp sơn và chất phủ, bột wollastonite được sử dụng như một chất pha loãng pigment và chất độn chức năng. Độ trắng cao của nó có thể giúp giảm lượng bột màu trắng đắt tiền, chẳng hạn như titanium dioxide, cần thiết trong các công thức sơn. Các hạt wollastonite có hình dạng giống như kim có thể cải thiện tính chất lưu biến của lớp phủ, đảm bảo khả năng chảy và san bằng tốt hơn trong quá trình thi công. Chúng cũng tăng cường độ bền và khả năng chống chịu thời tiết của màng sơn, làm cho lớp phủ trở nên chống mài mòn, chống nứt vỡ và phai màu tốt hơn.

email goToTop